DÒNG XE 07 CHỔ MU-X
|
MÔ TẢ
|
GIÁ BÁN (VNĐ)
|
ISUZU MU-X 2.5L MT
|
XE ISUZU MU-X 2.5L, 01 cầu, Số sàn
|
899,000,000
|
ISUZU MU-X 3.0L AT
|
XE ISUZU MU-X 3.0L, 01 cầu, Số tự động
|
960,000,000
|
DÒNG XE BÁN TẢI
|
MÔ TẢ
|
GIÁ BÁN (VNĐ)
|
ISUZU D-MAX LS 2.5L 4×4 MT
|
D-MAX LS 2.5L, 02 cầu, Số sàn
|
663,000,000
|
ISUZU D-MAX LS 2.5L 4×4 AT
|
D-MAX LS 2.5L, 02
cầu, Số tự động
|
707,000,000
|
ISUZU D-MAX LS 2.5L 4×2 MT
|
D-MAX LS 2.5L, 01 cầu, Số sàn
|
619,000,000
|
ISUZU D-MAX LS 2.5L 4×2 MT
|
D-MAX LS 2.5L, 01 cầu, Số tự động
|
663,000,000
|
ISUZU D-MAX
LS 3.0L 4×4 AT
|
D-MAX LS 3.0L, 02
cầu, Số tự động
|
785,000,000
|
DÒNG XE TẢI
|
TỔNG TRỌNG TẢI / TẢI TRỌNG
|
GIÁ BÁN (VNĐ)
|
XE TẢI ISUZU QKR
|
||
QKR55F
|
Tổng trọng tải: 3.55 tấn / Tải trọng : 1.4 tấn
|
366,000,000
|
QKR55H
|
Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tải trọng : 1.9 tấn
|
438,000,000
|
XE TẢI ISUZU N-SERIES
|
||
NLR55E
|
Tổng trọng tải : 3.4 tấn / Tải trọng: 1.4 tấn
|
506,000,000
|
NMR85H
|
Tổng trọng tải : 4.7 tấn / Tải trọng: 1.9 tấn
|
612,000,000
|
NPR85K
|
Tổng trọng tải : 7 tấn / Tải trọng: 3.5 tấn
|
639,000,000
|
NQR75L
|
Tổng trọng tải : 8.85 tấn / Tải trọng: 5.5 tấn
|
702,000,000
|
NQR75M
|
Tổng trọng tải : 9 tấn / Tải
trọng: 5.3 tấn
|
735,000,000
|
XE TẢI ISUZU F-SERIES
|
||
FRR90N (4×2)
|
Tổng trọng tải : 10.4 tấn / Tải trọng: 6.2 tấn
|
881,000,000
|
FVR34Q – (4×2)
|
Tổng trọng tải : 15.1 tấn / Tải trọng: 8.76 tấn
|
1,271,000,000
|
FVR34S – siêu dài (4×2)
|
Tổng trọng tải : 15.1 tấn / Tải trọng: 8.7 tấn
|
1,274,000,000
|
FVM34T (6×2)
|
Tổng trọng tải : 24.3 tấn / Tải trọng: 15.6 tấn
|
1,595,000,000
|
FVM34W – siêu dài (6×2)
|
Tổng trọng tải : 24.3 tấn / Tải trọng: 15.4 tấn
|
1,693,000,000
|
XE ĐẦU KÉO ISUZU
|
||
GVR (4X2) - 01 Cầu
|
Tổng trọng
tải đầu kéo : 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp : 40.000 kg
|
1.592.000.000
|
EXR (4X2) - 01 Cầu
|
Tổng trọng
tải đầu kéo : 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp : 42.000 kg
|
1.690.000.000
|
EXZ (4X4) - 02 Cầu
|
Tổng trọng
tải đầu kéo : 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp : 60.000 kg
|
1.984.000.000
|
* Giá trên là giá xe cab-chasiss, chưa bao gồm thùng xe, trừ dòng QKR55F-CVS16, QKR55H-VAN16 và QKR55H-CVS16 đã có thùng.
* Giá trên đã bao gồm VAT.
* Tải trọng ước tính, phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.